Có 1 kết quả:
拿下 ná xià ㄋㄚˊ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrest
(2) to capture
(3) to seize
(4) to win (a set, a game etc)
(2) to capture
(3) to seize
(4) to win (a set, a game etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0